Xuất khẩu gạo của Việt Nam đang đối mặt với một nghịch lý đáng lo ngại trong bối cảnh thị trường toàn cầu biến động. Mặc dù bán được nhiều gạo hơn, nhưng lại thu về ít tiền hơn. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong 6 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu gạo của Việt Nam đạt 4,9 triệu tấn, tăng 7,6% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, giá trị xuất khẩu lại giảm 12,2%, chỉ còn 2,54 tỷ USD. Kéo theo đó, giá gạo xuất khẩu bình quân cũng đã giảm mạnh 18,4%, xuống mức 517,5 USD/tấn.
Tình trạng bán nhiều, thu ít trong xuất khẩu gạo không phải là vấn mới, mà là hệ quả kéo dài từ những hạn chế mang tính cấu trúc của ngành. Một trong những nguyên nhân cốt lõi là việc Việt Nam vẫn chủ yếu xuất khẩu gạo thô – loại sản phẩm có giá trị gia tăng thấp, khó cạnh tranh bằng chất lượng hay thương hiệu mà chủ yếu dựa vào giá rẻ. Bên cạnh đó, thương hiệu gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế còn khá mờ nhạt.
Trong bối cảnh ngành lúa gạo đối mặt nhiều thách thức, Việt Nam đang từng bước chuyển mình theo hướng chiến lược hơn, hướng tới phát triển bền vững và gia tăng giá trị. Nổi bật là xu hướng sản xuất gạo xanh phát thải thấp – được ví như tấm hộ chiếu xanh đưa nông nghiệp Việt ra thế giới. Đây là dòng sản phẩm tiên phong đáp ứng đúng xu hướng tiêu dùng thân thiện môi trường, đặc biệt tại các phân khúc cao cấp, và hiện Việt Nam là quốc gia duy nhất sở hữu sản phẩm này, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc xây dựng thương hiệu quốc gia.
Ngành lúa gạo Việt Nam đang ở một ngã rẽ quan trọng – nơi viên ngọc thô cần được mài giũa thành sản phẩm có giá trị cao. Hành trình này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ, quyết liệt giữa Chính phủ, doanh nghiệp và người nông dân, để không chỉ gia tăng sản lượng mà còn nâng tầm giá trị, khẳng định vị thế gạo xanh của Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới.
Xu hướng sản xuất gạo xanh phát thải thấp không chỉ giúp nâng cao giá trị hạt gạo Việt mà còn góp phần vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Với sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế, nhiều nông dân Việt Nam đã áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và nước, từ đó tạo ra sản phẩm gạo chất lượng cao và thân thiện môi trường.
Để tiếp tục nâng cao giá trị hạt gạo Việt, cần có sự đầu tư vào công nghệ sản xuất và chế biến, cũng như hỗ trợ từ Chính phủ trong việc xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do cũng giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế và tăng cường xuất khẩu gạo.
Với những nỗ lực và quyết tâm của Chính phủ, doanh nghiệp và người nông dân, hy vọng rằng ngành lúa gạo Việt Nam sẽ sớm vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu nâng cao giá trị hạt gạo Việt trên trường quốc tế.